Ghi chú: Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam; Tỷ giá được cập nhật lúc và chỉ mang tính chất tham khảo Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa.
ll 【$1 = ₨28.1756】 chuyển đổi Đô la Australia sang Rupee Mauritius. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Australia sang Rupee Mauritius tính đến Thứ năm, 15 Tháng mười 2020. ll 【$1 = $1.3834】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Đô la Australia. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Đô la Australia tính đến Thứ sáu, 13 Tháng mười một 2020. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Rupee Ấn Độ (INR) chuyển đổi. Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ / Rupee Ấn Độ được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, Reserve Bank of India), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng An Bình hỗ trợ. Ký hiệu : Tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình tăng so với ngày hôm trước 13/11/2020 . Ký hiệu : Tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình giảm so với ngày hôm trước 13/11/2020 . Ký hiệu : Tỷ giá hối đoái Ngân hàng An …
Tỷ giá hối đoái được hình thành trên cơ sở quan hệ cung cầu trên thị trường tiền tệ. Do đó, khái niệm tỷ giá hối đoái sẽ có sự khác nhau tùy vào mục đích hoạt động của chủ thể khi tham gia vào thị trường. Các bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về vấn đề này nhé. So sánh tỷ giá ngoại tệ EUR Đồng Euro tại các ngân hàng trong nước hôm nay Ngân hàng mua bán ngoại tệ EUR cao nhất và thấp nhất theo bảng bảng so sánh tỷ giá hối đoái EUR, giá đô la Đồng Euro mua bán tiền mặt chuyển khoản Ví dụ: 1kg thịt bò giá 200,000 VND, 1h đồng hồ ở quán net giá 5,000 VND, 1 tuần lương của Wayne Rooney giá 300,000 bảng Anh, etc. Tiền tệ cũng không phải ngoại lệ, tỷ giá hối đoái chính là giá … Trang web hiển thị tỷ giá hối đoái. Có công cụ chuyển đổi tỷ giá VND, USD, THB, JPY, KRW, EUR, AUD với nhau. Nguồn dữ liệu từ ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt. Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.02% , bán ra tăng 0% Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.04% , bán ra tăng 0.27% Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào tăng 0.07% , bán ra tăng 0.19% Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào tăng 22.69% , bán ra tăng Tỷ giá hối đoái song phương liên quan đến một cặp tiền tệ, trong khi tỷ giá hối đoái hiệu quả là bình quân gia quyền của một rổ ngoại tệ, và nó có thể được xem như là một số đo tổng hợp của năng lực cạnh tranh đối ngoại của quốc gia. ll 【$1 = $1.3834】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Đô la Australia. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Đô la Australia tính đến Thứ sáu, 13 Tháng mười một 2020. Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la Úc (AUD) hôm nay (14/11/2020) Dựa vào bảng so sánh tỷ giá AUD tại 40 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau: Ngân hàng mua Đô la Úc (AUD)
Xem tỷ giá tiền tệ mới nhất để chuyển đổi từ rupee Ấn Độ (INR) sang đồng Việt Nam (VND). không cung cấp dịch vụ cho khách hàng từ Hoa Kỳ, Nhật Bản và Nga. Bản đồ Site: Sitemap. Chính sách Cookie: Chúng tôi dùng cookies để cá nhân hóa trài Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Rupee Ấn Độ. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ / Rupee Ấn Độ lịch sử. JavaScript chart Để thay đổi tiền tệ, nhấn cờ hoặc ký hiệu tiền tệ. Mặc dù về cơ bản tỷ giá rupee do thị trường quy định, song Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ vẫn can thiệp tích cực vào thị trường ngoại hối để sao cho tỷ giá hối đoái Logo tiền tệ VND. VND - Đồng Việt Nam. ₫. Tỷ giá hối đoái INR/VND 310.97 đã cập nhật sau 7 giờ nữa. https://valuta.exchange/vi/inr-to-vnd?amount=1